VIETNAMESE
trường cấp một
trường tiểu học
ENGLISH
primary school
/ˈpraɪˌmɛri skul/
Trường cấp một là trường học mà trẻ em được giáo dục tiểu học từ khoảng 6 đến 11 tuổi, đến sau mẫu giáo, trường mầm non và trước khi tới trường trung học.
Ví dụ
1.
Trung tâm nằm cạnh Trường Cấp 1 North Richmond.
The center is next door to the North Richmond Primary School.
2.
Bà có 2 người con gái, 1 là giáo viên cấp 1 và người còn lại là nhạc sĩ.
She has two daughters, one is a primary school teacher and the other is a musician.
Ghi chú
Các bậc học:
Primary School
Định nghĩa: Trường tiểu học là cấp học cơ bản dành cho trẻ em từ 6 đến 11 tuổi, thường từ lớp 1 đến lớp 5.
Ví dụ: Bé Lan đang học lớp 3 ở trường tiểu học gần nhà. (Lan is in the third grade at the primary school near her house.)
Secondary School
Định nghĩa: Trường trung học cơ sở dành cho học sinh từ 11 đến 15 tuổi, thường từ lớp 6 đến lớp 9.
Ví dụ: Em trai tôi đang học lớp 7 ở trường trung học cơ sở. (My younger brother is in the seventh grade at secondary school.)
High School
Định nghĩa: Trường trung học phổ thông dành cho học sinh từ 15 đến 18 tuổi, thường từ lớp 10 đến lớp 12.
Ví dụ: Cô ấy sẽ tốt nghiệp trường trung học phổ thông vào năm nay. (She will graduate from high school this year.)
University
Định nghĩa: Đại học là cơ sở giáo dục bậc cao dành cho học sinh sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông, cung cấp các chương trình đào tạo cử nhân, thạc sĩ và tiến sĩ.
Ví dụ: Anh ấy đang học ngành kỹ thuật tại một trường đại học danh tiếng. (He is studying engineering at a prestigious university.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết