VIETNAMESE

trường nghề

ENGLISH

vocational school

  
NOUN

/voʊˈkeɪʃənəl skul/

Trường nghề là trường đào tạo nghề nghiệp cho những học viên muốn có nghề trong tay để xin việc làm luôn.

Ví dụ

1.

Tại một trường nghề, anh học để trở thành một thợ cơ khí ô tô.

At a vocational school, he learned to be an auto mechanic.

2.

Anh đến một trường nghề để học nghề sửa chữa ô tô.

He went to a vocational school to learn auto repair.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến trường nghề:

- level (trình độ)

- specialized (chuyên ngành)

- fundamentals (căn bản)

- job (công việc)