VIETNAMESE

trường nghề

ENGLISH

vocational school

  
NOUN

/voʊˈkeɪʃənəl skul/

Trường nghề là trường đào tạo nghề nghiệp cho những học viên muốn có nghề trong tay để xin việc làm luôn.

Ví dụ

1.

Tại một trường nghề, anh học để trở thành một thợ cơ khí ô tô.

At a vocational school, he learned to be an auto mechanic.

2.

Anh đến một trường nghề để học nghề sửa chữa ô tô.

He went to a vocational school to learn auto repair.

Ghi chú

Trade School (Cao đẳng trung cấp)

  • Định nghĩa: Trade school là một cơ sở giáo dục tập trung vào việc cung cấp đào tạo chuyên môn và kỹ năng thực tế cần thiết cho các ngành nghề cụ thể. Các chương trình thường ngắn hạn, kéo dài từ vài tháng đến vài năm.
    • Ví dụ: Trường cao đẳng kỹ thuật Điện lực đào tạo kỹ thuật viên điện. (The Power Technical College trains electrical technicians.)

Vocational School (Trung cấp nghề)

  • Định nghĩa: Vocational school là một cơ sở giáo dục cung cấp đào tạo nghề, tập trung vào việc phát triển các kỹ năng cần thiết cho một nghề cụ thể. Chương trình thường bao gồm cả lý thuyết và thực hành, kéo dài từ một đến ba năm.
    • Ví dụ: Trường trung cấp nghề Nguyễn Tất Thành đào tạo nghề cắt may. (Nguyen Tat Thanh Vocational School trains in tailoring.)