VIETNAMESE

chiếc cặp

cái cặp, cặp sách

ENGLISH

schoolbag

  
NOUN

/skuːl.bæɡ/

Chiếc cặp là vật để chúng ta đựng sách vở, bút viết mỗi khi đến trường. Chiếc cặp cũng là vật để che nắng, che mưa cho sách vở, bảo vệ những vật dụng chứa ở bên trong nó.

Ví dụ

1.

Cô ấy rút bút và ghi chú ra khỏi chiếc cặp và bắt đầu ghi lại thông tin.

She pulled a pen and notepad out of her schoolbag and started jotting down information.

2.

Chiếc cặp của tôi ở đằng kia.

My schoolbag is over there.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu khác biệt giữa schoolbagbackpack nha!

- schoolbag: chiếc cặp là cặp dùng để đựng đồ dùng học tập, có thể có hai quai đeo hoặc đeo chéo.

Ví dụ: My daughter carries schoolbag every day.

(Con gái tôi mang chiếc cặp đi học mỗi ngày.)

- backpack: ba lô, được hỗ trợ bởi dây đai, đeo trên lưng của một người với mục đích mang theo đồ đạc, đặc biệt là khi đi bộ đường dài, hoặc trên lưng của học sinh để mang sách vở.

Ví dụ: She is carry a backpack for her picnic on her back.

(Cô ấy đang mang trên lưng chiếc ba lô cho chuyến dã ngoại.)