VIETNAMESE

cách ăn mặc

phong cách thời trang, phong cách ăn mặc

ENGLISH

fashion style

  
NOUN

/ˈfæʃən staɪl/

Cách ăn mặc là toàn bộ trang phục và phụ kiện trên người mang màu sắc cá nhân.

Ví dụ

1.

Quản lý của tôi có cách ăn mặc rất tuyệt vời.

My manager has a great fashion style.

2.

Cách ăn mặc là cách một cá nhân thể hiện bản thân thông qua các lựa chọn thẩm mỹ như quần áo, phụ kiện và kiểu tóc của họ.

Fashion styles are the way an individual expresses themselves through aesthetic choices such as their clothing, accessories, and hairstyles.

Ghi chú

Chúng ta cùng học từ vựng về phong cách thời trang nha!

- classic style: phong cách cổ điển

- smart clothes: trang phục thanh lịch

- vintage clothes: trang phục cố điển

- designer label: nhãn hàng thiết kế

- fashion house: nhà bán các thiết kế đắt tiền