VIETNAMESE

khoa thần kinh

ENGLISH

neurology department

  
NOUN

/nʊˈrɑləʤi dɪˈpɑrtmənt/

Khoa thần kinh là đơn vị thực hiện khám và chữa các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh.

Ví dụ

1.

Đau nửa đầu là bệnh có thể chữa khỏi tại khoa thần kinh.

Migraine is a disease that can be cured at the neurology department.

2.

Victoria đến thăm khoa thần kinh vào mỗi cuối tuần với hy vọng chữa khỏi chứng liệt của mình.

Victoria visited the neurology department every weekend with the hope of curing her paralyzation.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của department nhé!

  • Not my department

Định nghĩa: Không phải là trách nhiệm, chuyên môn, hoặc lĩnh vực quan tâm của tôi.

Ví dụ: Tôi không biết về tiếp thị, đó không phải là lĩnh vực của tôi. (I don't know about marketing, that's not my department.)

  • Department store

Định nghĩa: Cửa hàng bán lẻ lớn chia thành nhiều bộ phận, mỗi bộ phận chuyên bán một loại hàng hóa nhất định.

Ví dụ: Chúng tôi đi mua sắm ở một cửa hàng bách hóa lớn vào cuối tuần. (We went shopping at a department store over the weekend.)