VIETNAMESE

ngành may

ngành công nghiệp dệt may, ngành dệt may

ENGLISH

garment industry

  
NOUN

/ˈgɑrmənt ˈɪndəstri/

Ngành may là một ngành chuyên biệt và lĩnh vực may mặc nhằm đáp ứng nhu cầu về thời trang và may mặc của mọi người.

Ví dụ

1.

Ngành may Việt Nam ngày càng phát triển mạnh mẽ và đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế.

Vietnam's garment industry has been developing strongly and plays an increasingly important role in its economic growth.

2.

Ngành may là một trong những ngành công nghiệp chịu nhiều thách thức nhất từ cuộc CMCN 4.0 do sử dụng nhiều lao động.

The garment industry is one of the industries most challenged by Industrial Revolution 4.0 due to its extensive use of labor.

Ghi chú

"Clothing", "garment", và "apparel" là các từ được sử dụng để chỉ đồ vải, quần áo, hoặc trang phục. Tuy nhiên, chúng có một số sự khác biệt nhỏ trong nghĩa và cách sử dụng. Cùng DOL phân biệt nhé!

- "Clothing": Từ này dùng để chỉ chung cho những món đồ mà mọi người mặc để che che phủ cơ thể, bao gồm quần áo, giày dép, đồ lót, v.v. Nó là thuật ngữ tổng quát và có thể ám chỉ đến cả bộ sưu tập hoặc dòng sản phẩm quần áo.

- "Garment": Đây là một từ đồng nghĩa với "clothing", tuy nhiên nó có xu hướng đề cập đến các món đồ vải được may mặc, đặc biệt là những món đồ có thiết kế đẹp, hoàn chỉnh, và thường được bán trong các cửa hàng thời trang.

- "Apparel": Từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang và có cùng nghĩa với "clothing" và "garment". Nó thường được dùng để chỉ đến những món đồ vải sẵn sàng để bán, bao gồm cả quần áo, giày dép, phụ kiện, và trang phục đặc biệt cho các hoạt động như thể thao, du lịch, hay công việc.