VIETNAMESE
xe gầm cao
ENGLISH
high ground clearance car
/haɪ graʊnd ˈklɪrəns kɑr/
Xe gầm cao là loại xe có nhiều phương cao để bánh xe có thể di chuyển dễ dàng hơn trên các mặt phẳng không đều và hấp thụ các cú sốc trên đường.
Ví dụ
1.
Xe gầm cao có khả năng di chuyển trên những con đường không bằng phẳng, không va quệt với các chướng ngại vật trên bề mặt và có thể dẫn tới việc làm hỏng khung gầm và gầm xe.
High ground clearance car is more capable of being driven on roads that are not level, without the scraping against surface obstacles and possibly damaging the chassis and underbody.
2.
Xe gầm cao gần như cho phép người lái đi đến bất cứ nơi đâu, dù là lái xe trong thành phố hay dã ngoại trên các cung đường gồ ghề, nhiều sỏi đá và chướng ngại vật.
High ground clearance car allows the driver to go almost anywhere, whether it is driving in the city or picnicking on rough roads with many rocks and obstacles.
Ghi chú
Dưới đây là các từ tương tự với "car"
Automobile: Một phương tiện di chuyển có động cơ, thường có bốn bánh và được thiết kế để chở người.
Ví dụ: Chiếc ô tô này tiêu thụ ít xăng. (This automobile consumes less fuel.)
Vehicle: Một phương tiện giao thông dùng để vận chuyển người hoặc hàng hóa.
Ví dụ: Các phương tiện giao thông đều phải tuân thủ luật lệ giao thông. (All vehicles must comply with traffic laws.)
Truck: Một loại xe lớn hơn ô tô, thường dùng để vận chuyển hàng hóa.
Ví dụ: Chiếc xe tải đang chở hàng tới nhà kho. (The truck is delivering goods to the warehouse.)
SUV (Sport Utility Vehicle): Một loại xe hơi kết hợp các tính năng của xe tải và xe du lịch, thường có khả năng vượt địa hình tốt.
Ví dụ: Chúng tôi dùng xe SUV để đi du lịch dã ngoại. (We use the SUV for outdoor trips.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết