VIETNAMESE
áo cánh
ENGLISH
loose blouse
/luːs blaʊz/
Áo cánh là kiểu tay áo gần giống như tay áo cánh dơi, rộng ở phần cánh tay và hẹp dần ở phần cổ tay; cổ đứng hoặc viền, xẻ nách, thường có hai túi ở dưới vạt.
Ví dụ
1.
Phụ nữ Việt Nam ngày nay thường mặc áo cánh vào ban ngày.
Vietnamese women nowadays usually wear the loose blouse during day-time.
2.
Chiếc áo cánh đã trải qua giai đoạn phát triển lâu dài mới có được mẫu mã như ngày hôm nay.
The loose blouse has gone through a long period of development to get a wide range of designs today.
Ghi chú
Chúng ta cùng học từ vựng về các loại áo nha:
Shirt
- Shirt: Áo sơ mi, một loại áo có cổ, cúc, thường dài tay, và thường mặc trong các dịp trang trọng hoặc công việc.
Ví dụ: Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi trắng đi làm. (He is wearing a white shirt to work.)
T-shirt
- T-shirt: Áo thun, một loại áo không có cổ, thường ngắn tay, và thường mặc trong các dịp thoải mái hoặc thể thao.
Ví dụ: Cô ấy mặc một chiếc áo thun xanh khi đi dạo công viên. (She is wearing a blue T-shirt when walking in the park.)
Blouse
- Blouse: Áo blouse, một loại áo nữ, thường nhẹ và thoải mái, có thể có nhiều kiểu dáng khác nhau như không cổ, có cổ, ngắn tay hoặc dài tay.
Ví dụ: Cô ấy mặc một chiếc áo blouse hoa khi đi dự tiệc. (She is wearing a floral blouse to the party.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết