VIETNAMESE
xe nâng
xe nâng hàng, xe nâng điện
ENGLISH
forklift
/ˈfɔrˌklɪft/
Xe nâng là loại xe tải công nghiệp có động lực dùng để nâng và di chuyển vật liệu trên những quãng đường ngắn.
Ví dụ
1.
Xe nâng hàng đã trở thành một thiết bị không thể thiếu trong sản xuất và kinh doanh kho bãi bởi những tiện ích của nó.
Forklifts have become an indispensable piece of equipment in manufacturing and warehousing due to its utilities.
2.
Hệ thống thủy lực của xe nâng được điều khiển bằng đòn bẩy điều khiển trực tiếp van thủy lực hoặc bằng bộ truyền động được điều khiển điện tử, sử dụng đòn bẩy "ngón tay" để điều khiển.
Forklift hydraulics are controlled either with levers directly manipulating the hydraulic valves or by electrically controlled actuators, using smaller "finger" levers for control.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh về một số loại xe thi công công trình (construction vehicles) nha!
Backhoe: Máy xúc lật
Example: Máy xúc lật đang đào mương cho dự án mới. (The backhoe is digging a trench for the new project.)
Excavator: Máy đào
Example: Máy đào đang làm việc ở công trường xây dựng. (The excavator is working at the construction site.)
Bulldozer: Xe ủi đất
Example: Xe ủi đất được dùng để san phẳng mặt đất trước khi xây dựng. (The bulldozer is used to level the ground before construction.)
Loader: Máy xúc
Example: Máy xúc đang nạp nguyên liệu vào xe tải. (The loader is loading materials into the truck.)
Trencher: Máy cắt mương
Example: Máy cắt mương đang tạo rãnh để đặt ống nước. (The trencher is creating a trench to lay water pipes.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết