VIETNAMESE

trường đại học y dược

ENGLISH

University of Medicine and Pharmacy

  
NOUN

/ˌjunəˈvɜrsəti ʌv ˈmɛdəsən ænd ˈfɑrməsi/

Trường đại học y dược là đại học chuyên đào tạo các khối ngành liên quan đến lĩnh vực y học và dược học.

Ví dụ

1.

Sau khi đất nước thống nhất, Trường Đại học Y Dược được thành lập năm 1976 tại Thành phố Hồ Chí Minh.

After the unification of the country, the University of Medicine and Pharmacy was established in 1976 in Ho Chi Minh City.

2.

Ngân lấy bằng Tiến sĩ Y khoa năm 2012 và Thạc sĩ chuyên ngành Da liễu năm 2015 tại Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh.

Ngan got her Doctor of Medicine degree in 2012 and Master's degree with specialization in Dermatology in 2015 at the University of Medicine and Pharmacy in Ho Chi Minh City.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ trong tiếng Anh dễ nhầm lẫn nhé!

Medical

  • Thuộc về y khoa hoặc y tế: Từ này thường được dùng để mô tả bất cứ điều gì liên quan đến y khoa, chăm sóc sức khỏe, hoặc lĩnh vực y tế.
    • Ví dụ: Các trường đại học y khoa đào tạo các bác sĩ tương lai. (Medical universities train future doctors.)

Medicine

  • Dược phẩm hoặc thuốc chữa bệnh: Từ này dùng để chỉ bất kỳ loại thuốc hoặc dược phẩm nào được sử dụng để điều trị bệnh.
    • Ví dụ: Cô ấy uống thuốc để giảm đau đầu. (She took medicine to relieve her headache.)

  • Ngành y học: Từ này cũng có thể dùng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu và thực hành chữa bệnh.
    • Ví dụ: Anh ấy đang học ngành y học để trở thành bác sĩ. (He is studying medicine to become a doctor.)

Medication

  • Quá trình hoặc hành động sử dụng thuốc: Từ này thường chỉ việc sử dụng thuốc theo một liệu trình nhất định.
    • Ví dụ: Bác sĩ đã kê đơn thuốc cho anh ta để điều trị bệnh tim. (The doctor prescribed medication for his heart condition.)

  • Loại thuốc cụ thể: Từ này cũng có thể ám chỉ một loại thuốc cụ thể được sử dụng trong điều trị.
    • Ví dụ: Loại thuốc này cần uống ba lần một ngày. (This medication needs to be taken three times a day.)