VIETNAMESE

áo cổ khoét sâu

word

ENGLISH

plunging neckline shirt

  
NOUN

/ˈplʌnʤɪŋ ˈnɛkˌlaɪn ʃɜːt/

Áo cổ khoét sâu là áo có thiết kế chứa phần cổ xẻ sâu xuống ngực tạo thành một hình chữ V hoặc U.

Ví dụ

1.

Xuất khẩu áo chui đầu và áo cổ khoét sâu đã tăng gấp bốn lần.

Exports of pullovers and plunging neckline shirts have increased four times.

2.

Tôi sẽ mua một chiếc váy màu xám, một chiếc áo cổ khoét sâu màu xám, một đôi tất màu xám và một chiếc áo cánh màu hồng.

I shall be buying a grey skirt, a grey plunging neckline shirt, grey socks and a pink blouse.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của shirt nhé!

  • Keep your shirt on

Định nghĩa: Giữ bình tĩnh; không nên giận dữ hoặc lo lắng.

Ví dụ: "Không cần phải lo lắng, hãy giữ bình tĩnh." (No need to worry, just keep your shirt on.)

  • Lose one's shirt

Định nghĩa: Mất mát tài chính hoặc mất mát lớn, thường do thất bại trong kinh doanh hoặc đánh bạc.

Ví dụ: "Anh ấy đã mất mất tài sản của mình vì rủi ro đầu tư quá lớn." (He lost his shirt due to taking too much investment risk.)

  • A shirttail relative

Định nghĩa: Một người quen xa; một người trong gia đình mà bạn ít gặp gỡ.

Ví dụ: "Cô bạn họ kém thân mà tôi chỉ gặp mỗi khi có dịp họp mặt gia đình." (That distant cousin I only see at family reunions is a shirttail relative.)