VIETNAMESE

vận tải nội địa

ENGLISH

inland transport

  
NOUN

/ˈɪnˌlænd ˈtrænspɔrt/

Vận tải nội địa là cách vận chuyển hàng hóa nguyên Container bằng đường biển hoặc đường bộ nội địa. Khách hàng có thể lựa chọn phương thức gửi hàng khác nhau tùy theo kiện hàng lớn nhỏ khác nhau.

Ví dụ

1.

Chúng tôi luôn cố gắng cải thiện và nâng cao chất lượng vận tải nội địa.

We're always trying to improve and enhance the quality of inland transport.

2.

Công ty chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ vận tải đường biển, đường hàng không, vận tải nội địa, khai thuê hải quan và các dịch vụ liên quan khác.

Our company specializes in providing freight by sea, air, inland transport, customs brokerage, and other related services.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt transport, transportation và transit nhé!

- Transport dùng để chỉ hành động vận chuyển hàng hóa hoặc người từ một địa điểm đến một địa điểm khác.

Ví dụ: I need to transport this package to the post office. (Tôi cần vận chuyển gói hàng này đến bưu điện).

- Transportation: Đây là từ dùng để chỉ hệ thống hoặc phương tiện vận chuyển như tàu hỏa, xe buýt, máy bay, tàu thủy, hay ô tô.

Ví dụ: The city has a good public transportation system. (Thành phố có một hệ thống giao thông công cộng tốt).

- Transit: Đây là từ dùng để chỉ sự di chuyển của người hoặc hàng hóa thông qua một địa điểm trung gian để đến địa điểm cuối cùng.

Ví dụ: We have a two-hour transit in Tokyo before our flight to Bangkok. (Chúng tôi phải hai giờ trung chuyển tại Tokyo trước chuyến bay đến Bangkok).