VIETNAMESE

trường đại học ngoại thương

ENGLISH

Foreign Trade University

  
NOUN

/ˈfɔrən treɪd ˌjunəˈvɜrsəti/

Trường Đại học Ngoại thương là trường đại học công lập của Việt Nam, trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường tập trung đào tạo các lĩnh vực về kinh tế bao gồm kinh tế đối ngoại, kinh doanh quốc tế, thương mại quốc tế, hợp tác kinh tế quốc tế, quản trị cùng các mảng khác như tài chính, ngân hàng, kế toán, kiểm toán, luật kinh tế và ngoại ngữ đa dạng; đồng thời dàn trải đào tạo cử nhân, thạc sĩ, nghiên cứu sinh khoa học, tiến sĩ.

Ví dụ

1.

Lớn lên ở một thị trấn nhỏ của Thành phố Huế, Nga sau đó chuyển vào thành phố Hồ Chí Minh để theo học trường Đại học Ngoại thương.

Growing up in a small town of Hue City, Nga later moved to Ho Chi Minh city to study at the Foreign Trade University.

2.

Trước khi gia nhập SBS, cô từng là giảng viên và nhà nghiên cứu tại Trường Kinh doanh Copenhagen ở Đan Mạch và trường Đại học Ngoại thương tại Việt Nam.

Before joining SBS, she worked as a lecturer and researcher at Copenhagen Business School in Denmark and Foreign Trade University in Vietnam.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với business nhé!

Thương mại (Commerce): Định nghĩa: Thương mại liên quan đến việc mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các đối tác thương mại. Ví dụ: Cuộc triển lãm thương mại quốc tế là cơ hội tốt để các doanh nghiệp quảng bá sản phẩm của họ. (International trade fairs are a great opportunity for businesses to promote their products.)

Ngành công (Industry): Định nghĩa: Ngành công là một lĩnh vực hoạt động kinh doanh chung, thường liên quan đến sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ cụ thể. Ví dụ: Ngành công nghiệp ô tô đang phát triển mạnh mẽ ở các quốc gia phát triển. (The automotive industry is growing rapidly in developed countries.)

Thị trường (Market): Định nghĩa: Thị trường là nơi mà hàng hóa và dịch vụ được mua bán, thường thông qua quá trình gặp gỡ giữa người mua và người bán. Ví dụ: Thị trường nông sản đang trở nên cạnh tranh hơn với sự gia tăng của nhiều doanh nghiệp mới. (The agricultural market is becoming more competitive with the rise of many new businesses.)

Sự nghiệp (Career): Định nghĩa: Sự nghiệp là hành trình phát triển nghề nghiệp của một người qua thời gian. Ví dụ: Anh ấy đã có một sự nghiệp ấn tượng trong lĩnh vực quảng cáo và tiếp thị. (He has had an impressive career in the field of advertising and marketing.)

Thương hiệu (Brand): Định nghĩa: Thương hiệu là một biểu tượng, tên gọi hoặc hình ảnh đặc biệt được liên kết với một sản phẩm hoặc doanh nghiệp. Ví dụ: Coca-Cola là một thương hiệu nổi tiếng trên toàn thế giới. (Coca-Cola is a famous brand worldwide.)