VIETNAMESE

áo khoác mỏng

áo choàng mỏng, áo len

ENGLISH

cardigan

  
NOUN

/ˈkɑːdɪgən/

Áo khoác mỏng là loại áo mỏng mặc bên ngoài, được sử dụng bởi cả nam và nữ, nhằm mục đích giữ ấm hoặc tạo tính thời trang.

Ví dụ

1.

Tôi nghĩ tôi nên mang chiếc áo khoác mỏng của tôi đi vá lại.

I think I had better have my cardigan mended.

2.

Tôi đã tự mình dệt chiếc áo khoác mỏng này.

I knitted this cardigan myself.

Ghi chú

Cùng phân biệt cardigansweater!

- Áo khoác mỏng - áo len (cardigan) là loại áo khoác bằng vải len có hàng cúc áo ở phía trước.

Ví dụ: He was wearing a browny beige cardigan.

(Anh ta mặc một chiếc áo len màu nâu be.)

- Áo len chui đầu (sweater) là loại áo len được mặc bằng cách tròng qua đầu.

Ví dụ: Your new sweater looks so cute.

(Chiếc áo len chui đầu mới của bạn trông dễ thương quá.)