VIETNAMESE

xe đưa thư

ENGLISH

mail truck

  
NOUN

/meɪl trʌk/

xe đưa thư là một loại phương tiện giao hàng được sử dụng để vận chuyển thư từ. Ban đầu là xe ngựa, hầu hết các xe tải chở thư hiện đại là phương tiện ô tô.

Ví dụ

1.

Xe chở thư ở Vương quốc Anh ban đầu là xe ngựa, hoạt động cùng với mạng lưới đường sắt.

Mail trucks in the United Kingdom were originally horse-drawn, operating in conjunction with the railway network.

2.

Một xe đưa thư có thể chở được tới 450 kg thư.

A single mail truck can carry up to 450kg worth of mail.

Ghi chú

Các từ tương tự "truck" và định nghĩa ngắn

  • Lorry (Xe tải)

    • Định nghĩa: Một loại xe tải lớn hơn, thường dùng để chở hàng hóa nặng và số lượng lớn.

    • Ví dụ: Chiếc xe tải đang chở hàng hóa từ cảng về nhà kho. (The lorry is transporting goods from the port to the warehouse.)

  • Van (Xe tải nhỏ)

    • Định nghĩa: Một loại xe tải nhỏ hơn, thường dùng để chở hàng hóa nhẹ hơn hoặc vận chuyển hành khách.

    • Ví dụ: Chúng tôi đã thuê một chiếc xe tải nhỏ để chuyển đồ đạc. (We rented a van to move our furniture.)

  • Pickup (Xe bán tải)

    • Định nghĩa: Một loại xe có khoang chở hàng phía sau, thường dùng cho các công việc nhẹ hoặc sử dụng cá nhân.

    • Ví dụ: Anh ta sử dụng chiếc xe bán tải để chở dụng cụ làm vườn. (He uses the pickup to carry gardening tools.)