VIETNAMESE
khoa dược lý
ENGLISH
pharmacology department
/ˌfɑrməˈkɑləʤi dɪˈpɑrtmənt/
Khoa dược lý là đơn vị có chức năng kiểm tra, đánh giá chất lượng thuốc có nguồn gốc sinh học và kiểm nghiệm các thuốc bằng phương pháp sinh học; nghiên cứu khoa học và tham gia đào tạo.
Ví dụ
1.
Sinh viên có thể chọn học tại khoa dược lý nếu họ muốn nghiên cứu về tình trạng vật lý của thuốc.
Students can choose to study at the pharmacology department if they want to do research on the physical condition of medicine.
2.
Các nhân viên trong khoa dược lý đang phân tích vắc-xin covid-19.
The staff in the pharmacology department are analyzing the vaccine for covid-19.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của department nhé!
Not my department
Định nghĩa: Không phải là trách nhiệm, chuyên môn, hoặc lĩnh vực quan tâm của tôi.
Ví dụ: Tôi không biết về tiếp thị, đó không phải là lĩnh vực của tôi. (I don't know about marketing, that's not my department.)
Department store
Định nghĩa: Cửa hàng bán lẻ lớn chia thành nhiều bộ phận, mỗi bộ phận chuyên bán một loại hàng hóa nhất định.
Ví dụ: Chúng tôi đi mua sắm ở một cửa hàng bách hóa lớn vào cuối tuần. (We went shopping at a department store over the weekend.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết