VIETNAMESE

áo có cổ

áo polo, áo thun cổ bẻ

ENGLISH

collared shirt

  
NOUN

/ˈkɒləd ʃɜːt/

polo shirt

Áo có cổ là loại áo thun về hình thức cổ áo giống cổ sơ mi, với tay áo ngắn bo tròn được đính với những chiếc cúc áo, thường được làm bằng vải dệt kim, thường là sợi bông hay sợi tổng hợp, có trụ áo 2-3 nút.

Ví dụ

1.

Áo có cổ mang lại cho người mặc cảm giác lịch sự và ăn mặc đúng cách, và điều đó cũng đủ để nâng cao mức độ tự tin của họ.

Collared shirts give people the feeling of smartness and properly dressed, and that is enough to hike up their confidence level.

2.

Nhiều tổ chức có quy định về trang phục của họ và hầu như tất cả đều xác định áo có cổ là phương thức ăn mặc lý tưởng.

Many organizations have their set dress codes, and almost all of them define collared shirts as the ideal mode of dressing.

Ghi chú

Cùng Dol học các từ vựng liên quan đến áo có cổ nhé:

- dinner jacket: com lê đi dự tiệc

- pants: quần Âu

- pullover: áo len chui đầu

- pyjamas: bộ đồ ngủ

- raincoat: áo mưa

- scarf: khăn quàng