VIETNAMESE
áo có cổ
áo polo, áo thun cổ bẻ
ENGLISH
collared shirt
/ˈkɒləd ʃɜːt/
polo shirt
Áo có cổ là loại áo thun về hình thức cổ áo giống cổ sơ mi, với tay áo ngắn bo tròn được đính với những chiếc cúc áo, thường được làm bằng vải dệt kim, thường là sợi bông hay sợi tổng hợp, có trụ áo 2-3 nút.
Ví dụ
1.
Áo có cổ mang lại cho người mặc cảm giác lịch sự và ăn mặc đúng cách, và điều đó cũng đủ để nâng cao mức độ tự tin của họ.
Collared shirts give people the feeling of smartness and properly dressed, and that is enough to hike up their confidence level.
2.
Nhiều tổ chức có quy định về trang phục của họ và hầu như tất cả đều xác định áo có cổ là phương thức ăn mặc lý tưởng.
Many organizations have their set dress codes, and almost all of them define collared shirts as the ideal mode of dressing.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của shirt nhé!
Keep your shirt on
Định nghĩa: Giữ bình tĩnh; không nên giận dữ hoặc lo lắng.
Ví dụ: "Không cần phải lo lắng, hãy giữ bình tĩnh." (No need to worry, just keep your shirt on.)
Lose one's shirt
Định nghĩa: Mất mát tài chính hoặc mất mát lớn, thường do thất bại trong kinh doanh hoặc đánh bạc.
Ví dụ: "Anh ấy đã mất mất tài sản của mình vì rủi ro đầu tư quá lớn." (He lost his shirt due to taking too much investment risk.)
A shirttail relative
Định nghĩa: Một người quen xa; một người trong gia đình mà bạn ít gặp gỡ.
Ví dụ: "Cô bạn họ kém thân mà tôi chỉ gặp mỗi khi có dịp họp mặt gia đình." (That distant cousin I only see at family reunions is a shirttail relative.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết