VIETNAMESE

ngành vận tải

ENGLISH

transportation industry

  
NOUN

/ˌtrænspərˈteɪʃən ˈɪndəstri/

Ngành vận tải là một ngành vật chất đặc biệt, luôn đồng hành với sự tiến triển của nền văn minh nhân loại, nhằm hoán đổi vị trí của hàng hóa và bản thân con người từ nơi này đến nơi khác một cách an toàn và nhanh chóng.

Ví dụ

1.

Ngành vận tải tiếp tục đổi mới với tốc độ nhanh chóng nhưng không phải mọi đổi mới đều diễn ra ở cùng một mức độ.

The transportation industry continues to innovate at a lightning pace but not all innovation is happening at the same level.

2.

Siemens đang khám phá việc ứng dụng blockchain vào trong ngành vận tải.

Siemens is exploring the use of blockchain in the transportation industry.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến ngành vận tải:

- railway (vận tải đường sắt)

- trucking (vận tải đường bộ)

- seaway (vận tải đường biển)

- inland waterway (vận tải đường sông)

- customs (hải quan)