VIETNAMESE
trường đào tạo giáo sĩ hoặc cha xứ
chủng viện, trường dòng
ENGLISH
seminary
/ˈsɛməˌnɛri/
Trường đào tạo giáo sĩ hoặc cha xứ là những ngôi trường của các tổ chức Công giáo chuyên về đào tạo và dạy học cho các tín đồ Cơ Đốc giáo, cung cấp một nền giáo dục tôn giáo một cách phổ thông hoặc chuyên sâu bằng việc chuyên về giảng dạy những môn học liên quan đến Cơ Đốc giáo, các giáo lý, giáo luật, những nguyên lý.... bên cạnh những môn học khác (tùy theo từng trường). Tại trường các học sinh có nhiều điều kiện để tìm hiểu sâu hơn về Thiên Chúa. Vì trường là một phần của hệ thống tôn giáo nên có những nội quy khắt khe hơn so với các trường học bình thường.
Ví dụ
1.
Tôi vào học ở trường đào tạo giáo sĩ hoặc cha xứ năm 17 tuổi.
I entered the seminary when I was 17.
2.
Tom là một học sinh tại một trường đào tạo giáo sĩ hoặc cha xứ.
Tom was a student at a seminary.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến Thiên chúa giáo:
Abbey
Định nghĩa: Tu viện (nơi ở và làm việc của các tu sĩ hoặc tu nữ).
Tu viện đó rất yên tĩnh và thanh bình. (That abbey is very quiet and peaceful.)
Monastery
Định nghĩa: Tu viện (nơi ở và làm việc của các thầy tu, thường là nam giới).
Các thầy tu sống trong tu viện này từ hàng thế kỷ. (The monks have lived in this monastery for centuries.)
Nunnery
Định nghĩa: Nữ tu viện (nơi ở và làm việc của các nữ tu).
Chị gái tôi đã trở thành một nữ tu và sống trong một nữ tu viện. (My sister became a nun and lives in a nunnery.)
Friary
Định nghĩa: Tu viện của dòng thầy tu khất sĩ (như dòng Franciscans).
Dòng thầy tu khất sĩ có một tu viện ở ngoại ô thành phố. (The Franciscans have a friary on the outskirts of the city.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết