VIETNAMESE

bến cuối cùng

ga cuối cùng

ENGLISH

terminus

  
NOUN

/ˈtərmənəs/

Bến cuối cùng là điểm đến cuối trong lộ trình di chuyển.

Ví dụ

1.

Ga Kichijoji là bến cuối cùng của tuyến Keio Inokashira, đi qua Shibuya.

Kichijoji Station is the terminus for the Keio Inokashira line, which heads through to Shibuya.

2.

Wonsan là bến cuối cùng của phà Mangyongbong-92 hoạt động giữa Wonsan và Niigata, là tuyến kết nối trực tiếp duy nhất giữa Nhật Bản và Triều Tiên.

Wonsan was the terminus of the Mangyongbong-92 ferry that operated between Wŏnsan and Niigata, which was the only direct connection between Japan and North Korea.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Terminal (Nơi Giao Thông): Định nghĩa: Nơi giao thông công cộng, thường là ga đường sắt, bến xe, hoặc sân bay, nơi người hành khách bắt đầu hoặc kết thúc hành trình của mình. Ví dụ: Tôi sẽ đợi bạn tại nhà ga tàu hỏa vào lúc 8 giờ sáng mai. (I will wait for you at the train terminal at 8 a.m. tomorrow.)

Terminal (Kết Thúc, Hạn Cuối): Định nghĩa: Điểm cuối cùng của một quá trình hoặc dãy số, thường được sử dụng trong toán học hoặc lĩnh vực kỹ thuật. Ví dụ: Trong chuỗi số 1, 3, 5, 7, 9, 11, 13, 15, 17, 19, 21, số 21 là terminal. (In the sequence of numbers 1, 3, 5, 7, 9, 11, 13, 15, 17, 19, 21, the number 21 is the terminal.)

Terminal (Cổng Giao Tiếp): Định nghĩa: Thiết bị hoặc chương trình mà người dùng sử dụng để tương tác với hệ thống máy tính hoặc thiết bị khác. Ví dụ: Giao diện dòng lệnh là một loại terminal phổ biến trong hệ điều hành Unix. (The command-line interface is a common type of terminal in Unix operating systems.)