VIETNAMESE

xe bán đồ ăn

ENGLISH

food truck

  
NOUN

/fud trʌk/

Xe bán đồ ăn là một phương tiện cơ giới lớn (chẳng hạn như xe van) hoặc xe kéo, được trang bị để nấu, chuẩn bị, phục vụ và bán thực phẩm, bao gồm cả thực phẩm đông lạnh hoặc đóng gói sẵn.

Ví dụ

1.

Sẽ có xe bán đồ ăn tại sự kiện thứ sáu này.

There will be food trucks at this Friday's event.

2.

Anh đã cùng vợ cũ, một người bạn cũ và con trai mở một xe bán đồ ăn.

He joined his ex-wife, an old friend, and his son to open a food truck.

Ghi chú

Các từ tương tự "truck" và định nghĩa ngắn

  • Lorry (Xe tải)

    • Định nghĩa: Một loại xe tải lớn hơn, thường dùng để chở hàng hóa nặng và số lượng lớn.

    • Ví dụ: Chiếc xe tải đang chở hàng hóa từ cảng về nhà kho. (The lorry is transporting goods from the port to the warehouse.)

  • Van (Xe tải nhỏ)

    • Định nghĩa: Một loại xe tải nhỏ hơn, thường dùng để chở hàng hóa nhẹ hơn hoặc vận chuyển hành khách.

    • Ví dụ: Chúng tôi đã thuê một chiếc xe tải nhỏ để chuyển đồ đạc. (We rented a van to move our furniture.)

  • Pickup (Xe bán tải)

    • Định nghĩa: Một loại xe có khoang chở hàng phía sau, thường dùng cho các công việc nhẹ hoặc sử dụng cá nhân.

    • Ví dụ: Anh ta sử dụng chiếc xe bán tải để chở dụng cụ làm vườn. (He uses the pickup to carry gardening tools.)