VIETNAMESE
xe không người lái
ENGLISH
self-driving car
/sɛlf-ˈdraɪvɪŋ kɑr/
self-driving car, driver-less car
xe không người lái là một chiếc xe có khả năng cảm nhận môi trường của nó và di chuyển an toàn mà không cần hoặc không có sự tham gia của con người.
Ví dụ
1.
Xe không người lái kết hợp nhiều loại cảm biến để nhận biết môi trường xung quanh, chẳng hạn như máy ảnh nhiệt, radar, lidar, sonar, GPS, đo mùi và đơn vị đo lường quán tính.
Self-driving cars combine a variety of sensors to perceive their surroundings, such as thermographic cameras, radar, lidar, sonar, GPS, odometry and inertial measurement units.
2.
Xe không người lái có thể không phải là một điều viển vông trong tương lai gần.
Self-driving cars may not be a fantasy in the near future.
Ghi chú
Dưới đây là các từ tương tự với "car"
Automobile: Một phương tiện di chuyển có động cơ, thường có bốn bánh và được thiết kế để chở người.
Ví dụ: Chiếc ô tô này tiêu thụ ít xăng. (This automobile consumes less fuel.)
Vehicle: Một phương tiện giao thông dùng để vận chuyển người hoặc hàng hóa.
Ví dụ: Các phương tiện giao thông đều phải tuân thủ luật lệ giao thông. (All vehicles must comply with traffic laws.)
Truck: Một loại xe lớn hơn ô tô, thường dùng để vận chuyển hàng hóa.
Ví dụ: Chiếc xe tải đang chở hàng tới nhà kho. (The truck is delivering goods to the warehouse.)
SUV (Sport Utility Vehicle): Một loại xe hơi kết hợp các tính năng của xe tải và xe du lịch, thường có khả năng vượt địa hình tốt.
Ví dụ: Chúng tôi dùng xe SUV để đi du lịch dã ngoại. (We use the SUV for outdoor trips.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết