VIETNAMESE
áo tốt nghiệp
áo cử nhân, lễ phục tốt nghiệp, đồ tốt nghiệp
ENGLISH
graduation gown
/ˌgrædjʊˈeɪʃən gaʊn/
graduation robe
Áo tốt nghiệp là bộ đồng phục được sinh viên mặc vào ngày tốt nghiệp.
Ví dụ
1.
Áo tốt nghiệp thường bao gồm một áo choàng và mũ.
Graduation gowns usually consist of a gown and a cap.
2.
Áo tốt nghiệp tượng trưng cho sự công nhận và thành tựu.
Graduation gowns symbolize recognition and achievement.
Ghi chú
Chúng ta cùng học từ vựng về gown nhé!
Wedding gown
Định nghĩa: Trang phục cô dâu mặc trong lễ cưới.
Ví dụ: Cô dâu trông thật lộng lẫy trong chiếc váy cưới ren trắng. (The bride looked stunning in her white lace wedding gown.)
Evening gown
Định nghĩa: Trang phục dạ hội mặc vào buổi tối, thường trong các dịp trang trọng.
Ví dụ: Cô ấy mặc một chiếc váy dạ hội đen tuyệt đẹp tới buổi tiệc. (She wore a beautiful black evening gown to the party.)
Ball gown
Định nghĩa: Trang phục dài, thường có váy phồng, mặc trong các buổi dạ tiệc hoặc sự kiện khiêu vũ.
Ví dụ: Cô gái bước vào phòng với chiếc váy dạ hội màu xanh biển. (The girl entered the room in a navy blue ball gown.)
Graduation gown
Định nghĩa: Trang phục mặc trong các buổi lễ tốt nghiệp.
Ví dụ: Anh ấy cảm thấy tự hào khi khoác lên mình chiếc áo tốt nghiệp. (He felt proud wearing his graduation gown.)
Hospital gown
Định nghĩa: Trang phục bệnh viện, thường là áo mở ở phía sau, bệnh nhân mặc khi nhập viện.
Ví dụ: Bệnh nhân ngồi chờ bác sĩ trong chiếc áo bệnh viện màu xanh nhạt. (The patient sat waiting for the doctor in a light blue hospital gown.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết