VIETNAMESE

nón sinh nhật

nón lưỡi trai, nón lá

ENGLISH

birthday hat

  
NOUN

/ˈbɜrθˌdeɪ hæt/

Nón sinh nhật là nón được mang ở dịp sinh nhật.

Ví dụ

1.

Con gái tôi đội nón sinh nhật và bắt đầu thổi nến.

My daughter wears a birthday hat and begins to blow the candle.

2.

Cô ấy rất thích đội chiếc nón sinh nhật màu đỏ đó.

She loves wearing that red birthday hat.

Ghi chú

Chúng ta cùng học những cụm từ về chủ đề sinh nhật nha!

- blow out the candles (thổi nến)

Ví dụ: Jack forgot to blow the candles before his mother cut the cake.

(Jack đã quên thổi nến trước khi mẹ cậu ấy cắt bánh.)

- throw a party (tổ chức tiệc)

Ví dụ: Lina threw a party for her niece birthday.

(Lina đã tổ chức một bữa tiệc cho sinh nhật cho cháu gái mình.)

- make a wish: ước

Ví dụ: You should make a wish before you cut the cake.

(Bạn nên ước trước khi cắt bánh.)