VIETNAMESE

áo liền quần

đồ bay

ENGLISH

jumpsuit

  
NOUN

/ˈʤʌmpˌs(j)uːt/

Áo liền quần là trang phục một mảnh có tay áo và chân và thường không có phần che phủ cho bàn chân, bàn tay hoặc đầu.

Ví dụ

1.

Những bộ áo liền quần với nhiều màu sắc tươi sáng khác nhau này được tạo ra bằng cách sử dụng chất liệu vải co giãn.

These tight-fitting jumpsuits in a variety of bright colors were created using the stretch fabric crimplene.

2.

Dưới chiếc áo khoác là một bộ áo liền quần màu xanh đậm với một ngôi sao ở giữa.

Under the jacket was a dark blue jumpsuit with a star in the middle.

Khóa học IELTS

Ghi chú

Cùng Dol học các từ vựng dùng miêu tả áo liền quần nhé:

- seamed: có một đường khâu nói, có nhiều đường khâu nối

- seamless: liền một mảnh

- sensible: thực tế hơn là thời thượng

- single-breasted: một hàng khuy

- skimpy: chật, thiếu vải

- sleeveless: không có tay áo