VIETNAMESE

xe cần cẩu

xe cẩu

ENGLISH

truck crane

  
NOUN

/trʌk kreɪn/

Xe cần cẩu là xe dùng để vận chuyển hàng hóa, vật nặng với khối lượng lớn,.. mà các thiết bị khác không làm được. Xe cẩu được sử dụng chủ yếu trong các công trình xây dựng, môi trường, chữa cháy, hay bốc dỡ hàng hóa tại bến cảng.

Ví dụ

1.

Hiện tại công ty chúng tôi sản xuất xe cần cẩu.

Currently, our company produces truck cranes

2.

Xe cần cẩu được ứng dụng rộng rãi trong nâng hạ thiết bị, xếp dỡ tại các cảng, nhà xưởng, công trường.

Truck cranes are widely applied in lifting and handling equipment in ports, workshops, and construction sites.

Ghi chú

Một số nghĩa của crane

  • Cần cẩu:

Định nghĩa: Một thiết bị lớn dùng để nâng và di chuyển vật nặng.

Ví dụ: Cần cẩu đã nâng một tấm thép lớn lên tầng cao của tòa nhà. (The crane lifted a large steel plate to the upper floor of the building.)

  • Con sếu:

Định nghĩa: Một loài chim lớn với cổ và chân dài, thường sống ở đầm lầy.

Ví dụ: Con sếu đang kiếm ăn trong đầm lầy. (The crane is foraging in the swamp.)