VIETNAMESE

xe lắc

ENGLISH

wiggle car

  
NOUN

/ˈwɪgəl kɑr/

plasmacar

Xe lắc là một chiếc xe đồ chơi bằng nhựa được thiết kế cho trẻ em và di chuyển bằng lực rung lắc của trẻ.

Ví dụ

1.

Xe lắc không cần nguồn điện như pin, nhiên liệu, bàn đạp, hoặc bánh răng - nó chỉ chạy trên khả năng lắc tay lái của trẻ.

A wiggle car does not require a power source such as batteries, fuel, pedals, or gears - it simply runs on the child's ability to wiggle the steering wheel.

2.

Xe lắc có thể được đẩy bằng cách lắc vô lăng trước được gắn với hai bánh xe quay chạm đất.

The wiggle car can be propelled by wiggling the front steering wheel which is attached to two pivoting wheels touching the ground.

Ghi chú

Dưới đây là các từ tương tự với "car"

  • Automobile: Một phương tiện di chuyển có động cơ, thường có bốn bánh và được thiết kế để chở người.

    • Ví dụ: Chiếc ô tô này tiêu thụ ít xăng. (This automobile consumes less fuel.)

  • Vehicle: Một phương tiện giao thông dùng để vận chuyển người hoặc hàng hóa.

    • Ví dụ: Các phương tiện giao thông đều phải tuân thủ luật lệ giao thông. (All vehicles must comply with traffic laws.)

  • Truck: Một loại xe lớn hơn ô tô, thường dùng để vận chuyển hàng hóa.

    • Ví dụ: Chiếc xe tải đang chở hàng tới nhà kho. (The truck is delivering goods to the warehouse.)

  • SUV (Sport Utility Vehicle): Một loại xe hơi kết hợp các tính năng của xe tải và xe du lịch, thường có khả năng vượt địa hình tốt.

    • Ví dụ: Chúng tôi dùng xe SUV để đi du lịch dã ngoại. (We use the SUV for outdoor trips.)