VIETNAMESE

chiếc tất

cái tất, chiếc vớ, cái vớ

ENGLISH

a sock

  
NOUN

/ə sɑk/

Chiếc tất là một loại vật dụng đi vào bàn chân vào mùa lạnh hoặc khi đi giày.

Ví dụ

1.

Tôi thích mang chiếc tất vào mùa đông bởi vì chúng giúp giữ ấm bàn chân.

I love wearing socks during the winter because they keep my feet warm.

2.

Sau khi về nhà tôi thấy chiếc tất mới mình vừa mang buổi sáng đã bị thủng một lỗ tròn.

After I got home I noticed that the new socks I had put on that morning had a circular hole.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số loại vớ nha: Sock Định nghĩa: Một loại vớ ngắn, thường dài tới mắt cá chân hoặc dưới đầu gối. Ví dụ: Tôi mua một đôi vớ mới để đi giày thể thao. (I bought a new pair of socks to wear with my sneakers.)

Stocking Định nghĩa: Một loại vớ dài, thường dài đến đùi hoặc hông, thường được phụ nữ mặc. Ví dụ: Cô ấy đeo đôi tất dài để đi cùng váy. (She wore stockings to go with her dress.) Hose Định nghĩa: Một thuật ngữ chung chỉ các loại vớ dài hoặc tất chân, bao gồm cả quần tất và vớ dài. Ví dụ: Quần tất này rất thoải mái khi mặc với váy. (These pantyhose are very comfortable to wear with a skirt.)