VIETNAMESE
áo vest nữ
ENGLISH
women's vest
/ˈwɪmɪnz vɛst/
Áo vest nữ là áo vest được mặc bởi nữ giới.
Ví dụ
1.
Áo vest nữ là thứ không thể thiếu của những cô nàng làm ở vị trí quản lý.
A women's vest is a must have item for girls who work in managerial position.
2.
Tôi muốn tìm một chiếc áo vest nữ phù hợp với giày cao gót của mình.
I would like to find a women's vest that matches with my high heels.
Ghi chú
Chúng ta cùng học các nghĩa của vest nha!
Vest - Áo ghi lê
Định nghĩa: Một loại áo không tay thường được mặc bên ngoài áo sơ mi và dưới áo khoác.
Ví dụ: Anh ấy mặc một chiếc áo ghi lê xanh trong bữa tiệc.
(He wore a blue vest at the party.)
Vest - Trao quyền hoặc tài sản
Định nghĩa: Chuyển giao quyền lực, quyền sở hữu hoặc lợi ích cho ai đó.
Ví dụ: Quyền quản lý công ty đã được trao cho ông ta.
(The management rights of the company were vested in him.)
Vest - Đầu tư thời gian hoặc công sức vào
Định nghĩa: Dành nhiều thời gian hoặc công sức vào một công việc hay mục tiêu nào đó.
Ví dụ: Cô ấy đã đầu tư rất nhiều công sức vào dự án này.
(She has vested a lot of effort in this project.)
Vest - Được mặc quần áo
Định nghĩa: Mặc đồ cho ai đó, thường là trong ngữ cảnh trang trọng hoặc cổ điển.
Ví dụ: Người hầu đã mặc cho ông chủ một bộ đồ mới.
(The servant vested the master in a new suit.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết