VIETNAMESE

áo vest nữ

ENGLISH

women's vest

  
NOUN

/ˈwɪmɪnz vɛst/

Áo vest nữ là áo vest được mặc bởi nữ giới.

Ví dụ

1.

Áo vest nữ là thứ không thể thiếu của những cô nàng làm ở vị trí quản lý.

A women's vest is a must have item for girls who work in managerial position.

2.

Tôi muốn tìm một chiếc áo vest nữ phù hợp với giày cao gót của mình.

I would like to find a women's vest that matches with my high heels.

Ghi chú

Chúng ta cùng học từ vựng về trang phục nữ nha!

- overcoat: áo măng tô

- pants: quần Âu

- pyjamas: bộ đồ ngủ

- raincoat: áo mưa

- scarf: khăn quàng

- skirt: chân váy

- swimming costume: đồ bơi