VIETNAMESE
trường phổ thông dân tộc nội trú
ENGLISH
ethnic minority boarding school
/ˈɛθnɪk maɪˈnɔrəti ˈbɔrdɪŋ skul/
Trường phổ thông dân tộc nội trú là loại hình trường phổ thông chuyên biệt thuộc hệ thống giáo dục quốc dân, được thành lập dành cho con em các dân tộc thiểu số, con em gia đình các dân tộc định cư lâu dài tại vùng có điều kiện kinh tế đặc biệt khó khăn nhằm góp phần tạo nguồn đào tạo cán bộ cho những vùng này.
Ví dụ
1.
Trường phổ thông dân tộc nội trú có vai trò quan trọng trong sự nghiệp phát triển kinh tế – xã hội và củng cố an ninh, quốc phòng ở miền núi, vùng dân tộc thiểu số.
Ethnic minority boarding schools play an important role in socio-economic development and strengthening security and defense in mountainous and ethnic minority areas.
2.
Hệ thống trường phổ thông dân tộc nội trú được tổ chức thành cấp huyện và cấp tỉnh.
The system of ethnic minority boarding schools is organized into district and provincial levels.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt ethnicity và ethnic group nha!
- Ethnicity (sắc tộc, dân tộc): một khái niệm rộng, bao gồm các yếu tố như nguồn gốc, lịch sử, ngôn ngữ, tôn giáo, văn hóa, và truyền thống. Ethnicity thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm chung của một nhóm người, không phân biệt họ là một nhóm chính thức hay không.
Ví dụ: The United States is a country with a diverse ethnicity. (Hoa Kỳ là một quốc gia có sắc tộc đa dạng.)
- Ethnic group (nhóm sắc tộc, nhóm dân tộc): một nhóm người có chung các yếu tố của sắc tộc, như nguồn gốc, lịch sử, ngôn ngữ, tôn giáo, văn hóa, và truyền thống. Ethnic group thường được sử dụng để mô tả một nhóm người có chung các đặc điểm của sắc tộc và có tổ chức, hoạt động chung.
Ví dụ: The Native American ethnic group is one of the oldest in the United States. (Nhóm dân tộc bản địa Mỹ là một trong những nhóm dân tộc lâu đời nhất ở Hoa Kỳ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết