VIETNAMESE

áo đơn

ENGLISH

unlined garment

  
NOUN

/ˌʌnˈlaɪnd ˈgɑːmənt/

Áo đơn là loại áo không có lớp lót ở phía bên trong.

Ví dụ

1.

Đường may viền thường được sử dụng trên các loại vải nhẹ bao gồm lụa và voan và trên các sản phẩm áo đơn để tạo ra một bố cục sản phẩm gọn gàng.

Bound seams are often used on lightweight fabrics including silk and chiffon and on unlined garments to produce a neat composition.

2.

Sự bùng nổ trong sản xuất áo đơn đã có tác động đáng kể đến cả hai khu vực theo nhiều cách khác nhau.

The boom in unlined garment production has had a significant impact on both regions in a variety of ways.

Ghi chú

Cùng Dol học các từ vựng liên quan đến áo đơn nhé:

- men’s shirt: áo nam giới

- formal shirt: áo trang trọng

- ready-made shirt: áo may sẵn

- handmade shirt: áo thủ công

- tailor-made shirt: áo may đo

- designer shirt: áo thiết kế