VIETNAMESE
áo đơn
ENGLISH
unlined garment
/ˌʌnˈlaɪnd ˈgɑːmənt/
Áo đơn là loại áo không có lớp lót ở phía bên trong.
Ví dụ
1.
Đường may viền thường được sử dụng trên các loại vải nhẹ bao gồm lụa và voan và trên các sản phẩm áo đơn để tạo ra một bố cục sản phẩm gọn gàng.
Bound seams are often used on lightweight fabrics including silk and chiffon and on unlined garments to produce a neat composition.
2.
Sự bùng nổ trong sản xuất áo đơn đã có tác động đáng kể đến cả hai khu vực theo nhiều cách khác nhau.
The boom in unlined garment production has had a significant impact on both regions in a variety of ways.
Ghi chú
"Clothing", "garment", và "apparel" là các từ được sử dụng để chỉ đồ vải, quần áo, hoặc trang phục. Tuy nhiên, chúng có một số sự khác biệt nhỏ trong nghĩa và cách sử dụng. Cùng DOL phân biệt nhé!
- "Clothing": Từ này dùng để chỉ chung cho những món đồ mà mọi người mặc để che che phủ cơ thể, bao gồm quần áo, giày dép, đồ lót, v.v. Nó là thuật ngữ tổng quát và có thể ám chỉ đến cả bộ sưu tập hoặc dòng sản phẩm quần áo.
- "Garment": Đây là một từ đồng nghĩa với "clothing", tuy nhiên nó có xu hướng đề cập đến các món đồ vải được may mặc, đặc biệt là những món đồ có thiết kế đẹp, hoàn chỉnh, và thường được bán trong các cửa hàng thời trang.
- "Apparel": Từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang và có cùng nghĩa với "clothing" và "garment". Nó thường được dùng để chỉ đến những món đồ vải sẵn sàng để bán, bao gồm cả quần áo, giày dép, phụ kiện, và trang phục đặc biệt cho các hoạt động như thể thao, du lịch, hay công việc.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết