VIETNAMESE
bút chì màu
ENGLISH
colored pencil
/ˈkʌlərd ˈpɛnsəl/
Bút chì màu là loại bút chì mà có lõi là các màu sắc: đỏ, vàng, cam, v.v.
Ví dụ
1.
Học sinh dùng nhiều bút chì màu cho bài vẽ của họ.
Students use several colored pencils in their paintings.
2.
Cô ấy chi hàng triệu đồng để sưu tầm bút chì màu.
She spends millions of VND collecting various kinds of colored pencil.
Ghi chú
Các loại màu sắc trong hội họa
Water color (Màu nước):
- Chất màu hòa tan trong nước để vẽ tranh.
Ví dụ: "Cô bé dùng màu nước để vẽ bức tranh về biển." (The little girl used water color to paint a picture of the sea.)
Oil paint (Sơn dầu):
- Chất màu hòa tan trong dầu để vẽ tranh.
Ví dụ: "Anh ấy sử dụng sơn dầu để tạo ra những bức tranh sống động." (He uses oil paint to create vibrant paintings.)
Crayon (Bút sáp màu):
- Dụng cụ vẽ bằng sáp màu, thường dùng cho trẻ em.
Ví dụ: "Trẻ em thích vẽ bằng bút sáp màu." (Children love drawing with crayons.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết