VIETNAMESE
dép bông
ENGLISH
cotton slippers
/ˈkɑtən ˈslɪpərz/
Dép bông là dép được làm từ 2 vật liệu chính đó là vải bông và đế cao su.
Ví dụ
1.
Mẹ tôi luôn mang dép bông trong nhà.
My mother always wears cotton slippers at home.
2.
Tôi thích mang dép bông vì chúng giữ ấm đôi chân.
I love wearing cotton slippers because they keep my feet warm.
Ghi chú
Cùng phân biệt flip-flops, sandals và slippers nha!
- Dép lào (flip-flops) là loại dép bao gồm một cái đế bằng và một quai hình chữ Y để người dùng có thể xỏ kẽ chân giữa hai ngón chân cái và chân trỏ vào.
Ví dụ: All I've got for myself is flip-flops.
(Tất cả những gì tôi có cho mình là đôi dép lào.)
- Dép lê (slippers) là loại dép không có quai ở phía sau gót.
Ví dụ: Are all these slipper on sale?
(Có phải tất cả những dôi dép lê này đều được giảm giá?)
- Dép (sandals) là đồ dùng để mang ở bàn chân, thường bằng cao su, nhựa, gồm đế mỏng và quai.
Ví dụ: Some of them merely wore a beret, pair of shorts and sandals.
(Một số người chỉ mặc đơn giản một chiếc mũ nồi, quần ngắn và dép.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết