VIETNAMESE

chiếc nơ

cái nơ

ENGLISH

bow

  
NOUN

/boʊ/

Chiếc nơ là vật trang điểm thường tết bằng vải, lụa, để cài vào tóc, vào áo hoặc vật dụng khác.

Ví dụ

1.

Tôi buộc dây ruy-băng xung quanh món quà thành một chiếc nơ xinh xắn.

I tied the ribbon around the present in a pretty bow.

2.

Chiếc váy của cô ấy được trang trí bằng những chiếc nơ và ruy băng.

Her dress is decorated with bows and ribbons.

Ghi chú

Chúng ta cùng học từ vựng về phụ kiện và trang sức nha:

- comb: lược thẳng

- earring: khuyên tai

- hairbrush: bàn chải tóc

- hair clip: kẹp tóc

- hair tie: dây buộc tóc

- pendant: mặt dây chuyền (bằng đá quý)