VIETNAMESE

chiếc nơ

cái nơ

ENGLISH

bow

  
NOUN

/boʊ/

Chiếc nơ là vật trang điểm thường tết bằng vải, lụa, để cài vào tóc, vào áo hoặc vật dụng khác.

Ví dụ

1.

Tôi buộc dây ruy-băng xung quanh món quà thành một chiếc nơ xinh xắn.

I tied the ribbon around the present in a pretty bow.

2.

Chiếc váy của cô ấy được trang trí bằng những chiếc nơ và ruy băng.

Her dress is decorated with bows and ribbons.

Ghi chú

Chúng ta cùng học các nghĩa của bow:

Bow (nơ)

  • Định nghĩa: Một dải vải được thắt lại thành hình dáng đặc biệt, thường được dùng để trang trí.

  • Ví dụ: Cô ấy thắt một chiếc nơ đỏ trên mái tóc của mình. (She tied a red bow in her hair.)

Bow (cúi chào)

  • Định nghĩa: Hành động cúi đầu hoặc thân mình để bày tỏ sự kính trọng hoặc chào hỏi.

  • Ví dụ: Anh ta cúi chào khán giả sau màn trình diễn. (He bowed to the audience after the performance.)

Bow (cung tên)

  • Định nghĩa: Một dụng cụ dùng để bắn mũi tên, thường làm từ gỗ và dây.

  • Ví dụ: Anh ấy đã học cách bắn cung từ khi còn nhỏ. (He learned to shoot a bow since he was a child.)