VIETNAMESE
xe nước mía
ENGLISH
sugarcane juice cart
/ˈʃʊgərˌkeɪn ʤus kɑrt/
Xe nước mía là một xe đẩy với cơ chế ép nước mía.
Ví dụ
1.
Xe nước mía có ở gần trường học.
Sugarcane juice carts are available near the school.
2.
Xe nước mía có ở mọi nơi trong thành phố.
Sugarcane juice carts are available everywhere in the city.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến xe nước mía:
- food truck (xe tải bán đồ ăn)
- food cart (xe đẩy bán đồ ăn)
- beverage (thức uống giải khát)
- street food (thức ăn đường phố)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết