VIETNAMESE
ngành dân chính
ENGLISH
civil service
/ˈsɪvəl ˈsɜrvəs/
Ngành dân chính là các ngành chuyên môn thường trực của cơ quan hành chính của chính phủ, không bao gồm các ngành quân sự và tư pháp và các chính trị gia được bầu chọn.
Ví dụ
1.
Ngành dân chính đã bị thu hút vào tay của một bè phái.
The civil service gravitated into the hands of a clique.
2.
Ngành dân chính đang đe dọa đình công.
The civil service is threatening to strike.
Ghi chú
Ngành dân chính (civil service) là các ngành chuyên môn thường trực (permanent professional branches) của cơ quan hành chính (administration) của chính phủ, không bao gồm các ngành quân sự và tư pháp (military and judicial branches) và các chính trị gia được bầu chọn (elected politicians).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết