VIETNAMESE
áo sơ mi nữ
sơ mi nữ
ENGLISH
women's shirt
/ˈwɪmɪnz ʃɜːt/
Áo sơ mi nữ là loại hàng may mặc dành cho nữ, bao bọc lấy thân mình và hai cánh tay của cơ thể.
Ví dụ
1.
Cô ấy mặc một chiếc áo sơ mi nữ quá khổ và quần đùi, cả hai đều không phải của cô ấy.
She wore an oversized women's shirt and boxer shorts, neither of which was hers.
2.
Hai người phụ nữ cười và chỉ vào chiếc áo sơ mi nữ của cô.
The two women laughed and pointed at her women's shirt.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của shirt nhé!
Keep your shirt on
Định nghĩa: Giữ bình tĩnh; không nên giận dữ hoặc lo lắng.
Ví dụ: "Không cần phải lo lắng, hãy giữ bình tĩnh." (No need to worry, just keep your shirt on.)
Lose one's shirt
Định nghĩa: Mất mát tài chính hoặc mất mát lớn, thường do thất bại trong kinh doanh hoặc đánh bạc.
Ví dụ: "Anh ấy đã mất mất tài sản của mình vì rủi ro đầu tư quá lớn." (He lost his shirt due to taking too much investment risk.)
A shirttail relative
Định nghĩa: Một người quen xa; một người trong gia đình mà bạn ít gặp gỡ.
Ví dụ: "Cô bạn họ kém thân mà tôi chỉ gặp mỗi khi có dịp họp mặt gia đình." (That distant cousin I only see at family reunions is a shirttail relative.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết