VIETNAMESE
bìa phân trang
ENGLISH
index divider
/ˈɪndɛks dɪˈvaɪdər/
Bìa phân trang là vật giúp cho việc xác định vị trí của giấy tờ, tài liệu được dễ dàng hơn trong xấp giấy tờ được lưu trữ.
Ví dụ
1.
Bạn cùng bàn của tôi có một bìa phân trang cỡ lớn.
My deskmate has a large index divider.
2.
Khi tốt nghiệp, anh ấy vứt đi vài bìa phân trang, điều ấy rất lãng phí.
When he graduated, he threw some index dividers, which wasted money.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ vựng mang nghĩa phân tách nhé! - Separate: Đây là từ phổ biến nhất trong số các từ này, thường được sử dụng để miêu tả việc tách rời, phân chia, tách ra hoặc phân tách nói chung. Ví dụ: I need to separate the whites from the colors before doing laundry. (Tôi cần phân chia quần áo trắng và quần áo màu trước khi giặt). - Divide miêu tả việc phân chia một cái lớn thành các phần nhỏ hơn. Ví dụ: The teacher will divide the class into groups for the project. (Giáo viên sẽ chia lớp thành các nhóm cho dự án). - Split có thể dùng trong ngữ cảnh doanh nghiệp để chỉ việc phân chia công việc, lợi nhuận Ví dụ: The company will split its profits between the employees. (Công ty sẽ chia lợi nhuận giữa các nhân viên). - Break up thường được sử dụng để miêu tả việc chia tay, chấm dứt mối quan hệ. Ví dụ: They decided to break up after years of being together. (Họ quyết định chia tay sau nhiều năm bên nhau).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết