VIETNAMESE
bìa bao tập
ENGLISH
notebook cover
/ˈnoʊtˌbʊk ˈkʌvər/
Bìa bao tập là lớp giấy bọc bên ngoài được dùng để bảo quản tập. Bìa bao tập có nhiều chất liệu, mẫu mã khác nhau.
Ví dụ
1.
Bìa bao tập thường được dùng bởi các học sinh để giữ sổ tay sạch.
Notebook cover is often used by students to keep the notebook clean.
2.
Bìa bao tập có sự đa dạng về màu sắc, kích cỡ, chất liệu, v.v.
Notebook cover has a wide range of variety in terms of color, size, material, etc.
Ghi chú
Bạn có biết trong tiếng Anh, động từ cover có thể được dùng với các ý nghĩa sau?
- bảo vệ/che chắn: She covered her face with her hands. – Cô ấy lấy tay che mặt
- bao phủ: Snow covered the ground after one night. – Tuyết phủ mặt đất chỉ sau một đêm.
- bao gồm: The survey covers all aspects of the business. - Cuộc khảo sát bao gồm tất cả các khía cạnh của doanh nghiệp.
- trang trải: I need to cover my expenses. – Tôi cần phải trang trải chi phí của mình
- đưa tin tức: Who will cover the news tonight? – Ai sẽ đưa tin tối nay đây?
- gánh vác công việc: I have to cover for him since he is sick. – Vì anh ấy bệnh nên tôi phải gánh vác công viêc của anh ấy.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết