VIETNAMESE
xe số sàn
xe số tay
ENGLISH
manual transmission car
/ˈmænjuəl trænˈsmɪʃən kɑr/
Xe số sàn là loại xe mà người cầm lái phải trực tiếp điều khiển cần số bằng tay.
Ví dụ
1.
Xe số sàn phụ thuộc vào kỹ năng lái xe của tài xế.
Manual transmission cars depend on the driver's driving skills.
2.
Những người đam mê ô tô thường có xu hướng lựa chọn xe số sàn bởi loại xe này mang đến trải nghiệm lái phấn khích hơn xe tự động.
Car enthusiasts often tend to choose manual transmission cars because this type of car offers a more exciting driving experience than automatic cars.
Ghi chú
Dưới đây là các từ tương tự với "car"
Automobile: Một phương tiện di chuyển có động cơ, thường có bốn bánh và được thiết kế để chở người.
Ví dụ: Chiếc ô tô này tiêu thụ ít xăng. (This automobile consumes less fuel.)
Vehicle: Một phương tiện giao thông dùng để vận chuyển người hoặc hàng hóa.
Ví dụ: Các phương tiện giao thông đều phải tuân thủ luật lệ giao thông. (All vehicles must comply with traffic laws.)
Truck: Một loại xe lớn hơn ô tô, thường dùng để vận chuyển hàng hóa.
Ví dụ: Chiếc xe tải đang chở hàng tới nhà kho. (The truck is delivering goods to the warehouse.)
SUV (Sport Utility Vehicle): Một loại xe hơi kết hợp các tính năng của xe tải và xe du lịch, thường có khả năng vượt địa hình tốt.
Ví dụ: Chúng tôi dùng xe SUV để đi du lịch dã ngoại. (We use the SUV for outdoor trips.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết