VIETNAMESE

bút kim

bút kỹ thuật

ENGLISH

technical pen

  
NOUN

/ˈtɛknɪkəl pɛn/

Bút kim là bút thường được dân kiến trúc sử dụng cho các bản vẽ kĩ thuật, mặt cắt mặt bằng trong xây dựng.

Ví dụ

1.

Các nhà kiến trúc luôn mang theo bút kim khi phác họa thiết kế.

Architects always bring technical pens when they sketch the design.

2.

Học sinh kiến trúc được yêu cầu mua bút kim để luyện tập khả năng vẽ thiết kế.

Architecture students are asked to buy a technical pen to practice their designing skills.

Ghi chú

Các loại bút thường dùng

Pen

  • Bút viết mực: Dụng cụ dùng để viết, thường chứa mực lỏng hoặc mực gel.
    • Ví dụ: Cô ấy ký hợp đồng bằng một chiếc bút bi. (She signed the contract with a ballpoint pen.)

Pencil

  • Bút chì: Dụng cụ viết hoặc vẽ có lõi than chì, thường được bọc bởi vỏ gỗ.
    • Ví dụ: Họ sử dụng bút chì để vẽ bản phác thảo. (They used a pencil to draw the sketch.)

Marker

  • Bút lông: Dụng cụ viết có đầu sợi tổng hợp, chứa mực không phai, thường được dùng để đánh dấu hoặc viết trên các bề mặt như giấy, bảng trắng, hoặc bìa cứng.
    • Ví dụ: Cô giáo sử dụng bút lông để viết trên bảng trắng. (The teacher used a marker to write on the whiteboard.)