VIETNAMESE

xe đồ chơi

ENGLISH

toy car

  
NOUN

/tɔɪ kɑr/

Xe đồ chơi là một món đồ chơi dựa trên xe hơi ngoài đời hoặc không mà em bé có thể ngồi lên và di chuyển.

Ví dụ

1.

Bạn nên sắm cho bé một chiếc xe đồ chơi.

You should buy for your kid a toy car.

2.

Xe đồ chơi sẽ làm cho các bé vui hơn.

The toy cars will make the kids be more happy.

Ghi chú

Dưới đây là các từ tương tự với "car"

  • Automobile: Một phương tiện di chuyển có động cơ, thường có bốn bánh và được thiết kế để chở người.

    • Ví dụ: Chiếc ô tô này tiêu thụ ít xăng. (This automobile consumes less fuel.)

  • Vehicle: Một phương tiện giao thông dùng để vận chuyển người hoặc hàng hóa.

    • Ví dụ: Các phương tiện giao thông đều phải tuân thủ luật lệ giao thông. (All vehicles must comply with traffic laws.)

  • Truck: Một loại xe lớn hơn ô tô, thường dùng để vận chuyển hàng hóa.

    • Ví dụ: Chiếc xe tải đang chở hàng tới nhà kho. (The truck is delivering goods to the warehouse.)

  • SUV (Sport Utility Vehicle): Một loại xe hơi kết hợp các tính năng của xe tải và xe du lịch, thường có khả năng vượt địa hình tốt.

    • Ví dụ: Chúng tôi dùng xe SUV để đi du lịch dã ngoại. (We use the SUV for outdoor trips.)