VIETNAMESE
các ngành
ENGLISH
majors
/ˈmeɪʤərz/
Các ngành là một tập hợp những kiến thức và kỹ năng chuyên môn của một lĩnh vực hoạt động nghề nghiệp, khoa học nhất định.
Ví dụ
1.
Có rất nhiều các ngành để bạn lựa chọn.
There are a lot of majors to choose from.
2.
Các ngành có môn toán thì thiên về khoa học.
Majors that include math are more science-oriented.
Ghi chú
Cùng phân biệt major và specialization nha!
- Học ngành (major) là học những kiến thức và kỹ năng chuyên môn của một lĩnh vực hoạt động nghề nghiệp, khoa học nhất định.
Ví dụ: She's an English language major.
(Cô ta học ngành ngôn ngữ Anh.)
- Ngành chuyên ngành (specializtion) là một phần kiến thức và kỹ năng chuyên môn sâu có tính độc lập trong một ngành, do cơ sở giáo dục đại học quyết định.
Ví dụ: Every social class except women was to be ranked on a hierarchical scale of importance and specialization of function.
(Mọi tầng lớp xã hội ngoại trừ phụ nữ phải được xếp hạng trên một thang thứ bậc về tầm quan trọng và ngành chuyên ngành của chức năng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết