VIETNAMESE

áo chấm bi

ENGLISH

polka dot shirt

  
NOUN

/ˈpɒlkə dɒt ʃɜːt/

Áo chấm bi là loại áo có mẫu họa tiết trang trí bao gồm một loạt các chấm tròn có cùng kích thước.

Ví dụ

1.

Áo chấm bi dễ phối đồ nhất với sơ mi một màu.

Polka dot shirts are most easily worn against solid shirts.

2.

Áo chấm bi trở thành mốt trong suốt những năm 1950.

Polka dot shirts became fashionable during the 1950s.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của shirt nhé!

  • Keep your shirt on

Định nghĩa: Giữ bình tĩnh; không nên giận dữ hoặc lo lắng.

Ví dụ: "Không cần phải lo lắng, hãy giữ bình tĩnh." (No need to worry, just keep your shirt on.)

  • Lose one's shirt

Định nghĩa: Mất mát tài chính hoặc mất mát lớn, thường do thất bại trong kinh doanh hoặc đánh bạc.

Ví dụ: "Anh ấy đã mất mất tài sản của mình vì rủi ro đầu tư quá lớn." (He lost his shirt due to taking too much investment risk.)

  • A shirttail relative

Định nghĩa: Một người quen xa; một người trong gia đình mà bạn ít gặp gỡ.

Ví dụ: "Cô bạn họ kém thân mà tôi chỉ gặp mỗi khi có dịp họp mặt gia đình." (That distant cousin I only see at family reunions is a shirttail relative.)