VIETNAMESE

chì kẻ mày

ENGLISH

eyebrow pencil

  
NOUN

/ˈaɪˌbraʊ ˈpɛnsəl/

Chì kẻ mày là một dụng cụ dùng để trang điểm, giúp cho đôi chân mày trở sắc sảo và trở nên dễ nhìn hơn.

Ví dụ

1.

Bạn nên chải lông mày của bạn trước khi dùng chì kẻ mày và sau đó chải nhẹ lại khi bạn đã kẻ xong.

You should comb your eyebrows before applying eyebrow pencil and then, ever so lightly, comb them again when you have finished.

2.

Bạn nên dùng chì kẻ mày mềm phù hợp với màu tóc và không nên dùng chì kẻ mày màu đen.

You should use a soft eyebrow pencil that matches your hair color and never use black eyebrow pencil.

Ghi chú

Chúng ta cùng học từ vựng về trang điểm nha!

Eyebrow (lông mày)
  • Ví dụ: "Cô ấy có đôi lông mày rậm và đen." (She has thick, black eyebrows.)

Eyelash (lông mi)
  • Ví dụ: "Lông mi của cô ấy dài và cong." (Her eyelashes are long and curly.)