VIETNAMESE

áo dạ lễ

ENGLISH

mess jacket

  
NOUN

/mɛs ˈʤækɪt/

Áo dạ lễ là một loại áo khoác được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng, với độ dài tới thắt lưng. Nó nổi bật với mặt cắt ở cả hai bên ngực. Loại áo dạ lễ thường có ve áo dài, thiết kế lấy cảm hứng hoàng gia, và thường mặc kèm với nơ và áo ghi lê phía trong.

Ví dụ

1.

Thánh giá cũng được đeo như một vật trang trí thu nhỏ trên trâm cài hoặc dây chuyền với áo dạ lễ, cùng với một chiếc cà vạt trắng hoặc cà vạt đen.

The cross is also worn as a miniature decoration on a brooch or a chain with mess jacket, together with white tie or black tie.

2.

Khi bắt đầu vở opera, ba vị tướng mặc áo dạ lễ màu đỏ đang say sưa ngồi quanh bàn và phàn nàn về sự không đáng tin cậy của phụ nữ.

At the start of the opera, three generals in red mess jackets are getting drunk around a table and complaining about the unreliability of women.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt coat, jacketsweater nha!

- Áo choàng ngoài (coat) là loại áo khoác dài tay được khoác lên trên một cái áo khác để giữ ấm hoặc thời trang.

Ví dụ: Do your coat up, Joe, or you'll freeze.

(Mặc áo choàng ngoài đi Joe, không là bạn sẽ bị lạnh đó.)

- Áo khoác (jacket) loại áo khoác có độ dài từ ngang hông đến gần đùi, phía trước mở có nút hoặc dây kéo khóa.

Ví dụ: He wore a sports jacket.

(Anh ấy đã mặc một chiếc áo khoác thể thao.)

- Áo chui đầu (sweater) là một loại áo chui đầu (không có mũ), tay dài, có bo ở tay và chân áo, thường có chất liệu như len, nỉ, vải thun.

Ví dụ: Your new sweater looks so cute.

(Chiếc áo chui đầu mới của bạn trông dễ thương quá.)