VIETNAMESE
trường đại học sư phạm
ENGLISH
Pedagogical University
/ˌpɛdəˈgɑʤɪkəl ˌjunəˈvɜrsəti/
University of Education
Trường đại học sư phạm là 1 trường đại học chuyên đào tạo các chuyên ngành sư phạm và ngôn ngữ.
Ví dụ
1.
Cô Diệu Thu tốt nghiệp Cử nhân Ngữ văn trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh năm 2001.
Ms. Dieu Thu graduated from the Ho Chi Minh City University of Pedagogy with a Bachelor's degree in Literature in 2001.
2.
Tôi sắp học tại 1 trường Đại học Sư phạm vì tôi luôn mong muốn trở thành một giáo viên.
I am going to study at a Pedagogical University because I have always wanted to become a teacher.
Ghi chú
Một số giấy tờ liên quan đến ngành sư phạm:
Teaching Certificate: Chứng chỉ giảng dạy, cấp cho giáo viên sau khi hoàn thành chương trình đào tạo và đáp ứng các yêu cầu nhất định để dạy học.
Ví dụ: Anh ấy đã nhận được chứng chỉ giảng dạy sau khi hoàn thành khóa học. (He received his teaching certificate after completing the course.)
Teaching Credential: Giấy phép giảng dạy, thường là giấy chứng nhận quyền được giảng dạy trong một hệ thống giáo dục cụ thể, ví dụ như một tiểu bang hoặc quốc gia.
Ví dụ: Cô ấy đã có giấy phép giảng dạy để dạy học ở California. (She obtained her teaching credential to teach in California.)
Teaching License: Giấy phép giảng dạy, yêu cầu để giảng dạy hợp pháp tại các trường công lập hoặc tư thục.
Ví dụ: Để trở thành giáo viên ở đây, bạn cần phải có giấy phép giảng dạy. (To become a teacher here, you need to have a teaching license.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết