VIETNAMESE

áo bảo hộ phản quang

ENGLISH

reflective protective vest

  
NOUN

/rɪˈflɛktɪv prəˈtɛktɪv vɛst/

Áo bảo hộ phản quang là một loại trang phục được thiết kế để dành riêng cho những người lao động đặc thù và chuyên nghiệp trong các lĩnh vực tương đối nguy hiểm như hóa chất, xây dựng, cơ khí, hầm mỏ, vệ sinh môi trường hay y tế và có phủ lớp sơn phản chiếu ảnh sáng bên ngoài sản phẩm.

Ví dụ

1.

Khi định lái xe máy trên một quãng đường dài, bạn nên chuẩn bị áo bảo hộ phản quang.

When you plan to drive over a long distance on motorbike, you should prepare reflective protective vest.

2.

Áo bảo hộ phản quang thường được sử dụng vào ban đêm.

Reflective protective vests are usually used during night time.

Ghi chú

Cùng phân biệt suit, vestblazer nha!

- Âu phục (suit) được cấu tạo từ 2 thành phần chính là quần âu và áo khoác.

Ví dụ: He flicked the dust from his suit.

(Anh ấy đã phủi bụi từ bộ âu phục.)

- Áo gile (vest) là một loại áo cánh nhỏ mặc bên ngoài, không có tay và không có cổ áo.

Ví dụ: She was dressed only in a vest and shorts.

(Cô chỉ mặc một chiếc áo gile và quần ngắn.)

- Áo khoác dáng đứng (blazer) là áo khoác có dáng may với cầu vai đứng trông giống như áo khoá âu phục.

Ví dụ: Before going missing, he was wearing his striped blazer and his satchel was discovered nearby.

(Trước khi mất tích, anh ta mặc chiếc áo khoác dáng đứng có sọc và chiếc túi đeo của anh ta được phát hiện gần đó.)