VIETNAMESE

áo tay phồng

áo tay bồng

ENGLISH

puff sleeve T-shirt

  
NOUN

/pʌf sliːv ˈtiːʃɜːt/

Áo tay phồng là áo có phần tay được thiết kế có độ phồng, tạo cảm giác mềm mại, nữ tính.

Ví dụ

1.

Mọi người có thể mua áo tay phồng dành cho nữ và nhận được những ưu đãi tốt nhất với giá thấp nhất trên Shopee.

People can buy puff sleeve T-shirts for women and get the best deals at the lowest prices on Shopee.

2.

Em gái tôi trông thật lộng lẫy trong chiếc áo tay phồng đó.

My sister looks gorgeous in that puff sleeve T-shirt.

Ghi chú

Chúng ta cùng học các nghĩa của sleeve nha:

Sleeve

  • 1. Tay áo: Phần của áo che cánh tay, từ vai đến cổ tay.

    • Ví dụ: Tay áo của áo khoác này quá dài.

    • (Example: The sleeve of this jacket is too long.)

  • 2. Bao bọc: Vật liệu bao quanh hoặc bảo vệ thứ gì đó, thường là một lớp vỏ hoặc bọc.

    • Ví dụ: Đĩa DVD được để trong bao bọc nhựa.

    • (Example: The DVD is kept in a plastic sleeve.)

Chúng ta cùng học từ vựng về các loại áo nha:

Shirt

  • Shirt: Áo sơ mi, một loại áo có cổ, cúc, thường dài tay, và thường mặc trong các dịp trang trọng hoặc công việc.
    • Ví dụ: Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi trắng đi làm. (He is wearing a white shirt to work.)

T-shirt

  • T-shirt: Áo thun, một loại áo không có cổ, thường ngắn tay, và thường mặc trong các dịp thoải mái hoặc thể thao.
    • Ví dụ: Cô ấy mặc một chiếc áo thun xanh khi đi dạo công viên. (She is wearing a blue T-shirt when walking in the park.)

Blouse

  • Blouse: Áo blouse, một loại áo nữ, thường nhẹ và thoải mái, có thể có nhiều kiểu dáng khác nhau như không cổ, có cổ, ngắn tay hoặc dài tay.
    • Ví dụ: Cô ấy mặc một chiếc áo blouse hoa khi đi dự tiệc. (She is wearing a floral blouse to the party.)