VIETNAMESE

bước xuống xe

bước ra khỏi xe

ENGLISH

step out of the car

  
PHRASE

/stɛp aʊt ʌv ðə kɑr/

emerge from the car, come out of the car

Bước xuống xe là hành động ra khỏi xe khi xe dừng lại.

Ví dụ

1.

Một thanh niên bước xuống xe và bấm chuông cửa.

A young man stepped out of the car and rang the doorbell.

2.

Khi chúng tôi lên đến đỉnh núi, tôi bước xuống xe và không thấy gì ngoài thảm cỏ xanh tươi.

When we got to the top of the mountain, I stepped out of the car and I saw nothing but verdant green grass.

Ghi chú

Dưới đây là các từ tương tự với "car"

  • Automobile: Một phương tiện di chuyển có động cơ, thường có bốn bánh và được thiết kế để chở người.

    • Ví dụ: Chiếc ô tô này tiêu thụ ít xăng. (This automobile consumes less fuel.)

  • Vehicle: Một phương tiện giao thông dùng để vận chuyển người hoặc hàng hóa.

    • Ví dụ: Các phương tiện giao thông đều phải tuân thủ luật lệ giao thông. (All vehicles must comply with traffic laws.)

  • Truck: Một loại xe lớn hơn ô tô, thường dùng để vận chuyển hàng hóa.

    • Ví dụ: Chiếc xe tải đang chở hàng tới nhà kho. (The truck is delivering goods to the warehouse.)

  • SUV (Sport Utility Vehicle): Một loại xe hơi kết hợp các tính năng của xe tải và xe du lịch, thường có khả năng vượt địa hình tốt.

    • Ví dụ: Chúng tôi dùng xe SUV để đi du lịch dã ngoại. (We use the SUV for outdoor trips.)